--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collection plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collection plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collection plate
+ Noun
đĩa nông dùng để đựng tiền trong nhà thờ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collection plate"
Những từ có chứa
"collection plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lạc quyền
khuyên giáo
dĩa
đĩa
chả
quyên giáo
bảng hiệu
nạn dân
kẽm
mạ
more...
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
collection plate
:
đĩa nông dùng để đựng tiền trong nhà thờ.